Có 2 kết quả:

賞賜 shǎng cì ㄕㄤˇ ㄘˋ赏赐 shǎng cì ㄕㄤˇ ㄘˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bestow
(2) to confer (a reward for service)
(3) a reward

Bình luận 0