Có 2 kết quả:
賞賜 shǎng cì ㄕㄤˇ ㄘˋ • 赏赐 shǎng cì ㄕㄤˇ ㄘˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bestow
(2) to confer (a reward for service)
(3) a reward
(2) to confer (a reward for service)
(3) a reward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bestow
(2) to confer (a reward for service)
(3) a reward
(2) to confer (a reward for service)
(3) a reward
Bình luận 0